Customer Reviews
Thông tin
Ingredients
|
Thành phần:Tổ yến đã được chưng sẵn, với đường phèn và hương vị tự nhiên “hương sen”, chứa 8% yến thượng hạng.
Là sản phẩm cao cấp có giá trị dinh dưỡng cao dùng cho mọi đối tượng, đặc biệt phù hợp với người già hoặc những đối tượng đang suy yếu về sức khỏe cần được bổi bổ.
- Cách dùng:
+ Uống trực tiếp từ lọ.
+ Uống từ 1-2 lọ/ ngày. Uống khi vừa mới thức và buổi tối trước khi đi ngủ
+ Nên sử dụng hết khi đã mở nắp.
+ Lắc nhẹ trước khi uống. Ngon hơn khi uống lạnh.
- Thể tích thực: 70ml/lọ. Một hộp gồm 6 lọ.
Thành phần: Tổ yến 8%, nước, đường phèn.
Sản phẩm hiện tại có hương gừng được chiết xuất từ tinh chất gừng hoàn toàn tự nhiên.
Công dụng: Tổ yến chưng chứa nhiều axit amin thiết yếu và các nguyên tố vi lượng với nhiều tác dụng như làm đẹp da, kích thích phát triển và trẻ hóa tế bào, bổ phổi, tăng cường sinh lực, tăng hồng cầu và huyết sắc tố, phục hồi nhanh cơ thể khi bị nhiễm xạ hay tổn thương hồng cầu, phục hồi sụn, bao khớp, giúp ổn định thần kinh, trí nhớ, kích thích tiêu hóa, chống lão hóa, kích thích sinh trưởng tế bào hồng cầu.
Bảo quản: Sản phẩm có thể được cất giữ ở điều kiện nhiệt độ trong nhà. Cần để xa ánh sáng mặt trời. Để luôn được tươi ngon, xin vui lòng cất tổ yến vào ngăn đá tủ lạnh sau khi đã mở hộp.
Cam kết của chúng tôi: Sản phẩm Vietnest được cam kết Yến sào tự nhiên:
-
Không Tẩy trắng
-
Không Chất Bảo Quản
-
Không Hương Vị Nhân Tạo
Nutrition Facts
Serving size: 1 nest (9g)
Serving per container: 11
Amount Per Serving |
Calories 30 |
Calories from Fat 0 |
|
%Daily Values* |
Total Fat 0g |
%0 |
Saturated Fat 0g |
%0 |
Trans Fat 0g |
|
Cholesterol 0mg |
%0 |
Sodium 75mg |
%3 |
Potassium 0mg |
%0 |
Total Carbohydrate 3g |
%1 |
Dietary Fiber 2g |
%8 |
Sugars 1g |
Protein 4g |
• Vitamin A 0% • Vitamin C 0% • Calcium 4% • Iron 0%
|
* Percent daily Value are based on a 2,000 calorie diet. Your daily values may be higher or lower depending on your calorie needs: |
|
Calories |
2,000 |
2,500 |
Total Fat |
Less than |
65g |
80g |
Saturated Fat |
Less than |
20g |
25g |
Cholesterol |
Less than |
300mg |
300mg |
Sodium |
Less than |
2,400mg |
2,400mg |
Potassium |
|
3,500mg |
3,500mg |
Total Carbohydrate |
|
300g |
375g |
Dietary Fiber
|
|
25g |
30g |
Calories per gram:
Fat 9 • Carbohydrate 4 • Protein 4
|
|
|